Số Zip 5: 33125 - MIAMI, FL
Mã ZIP code 33125 là mã bưu chính năm MIAMI, FL. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 33125. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 33125. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 33125, v.v.
Mã Bưu 33125 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 33125 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
FL - Florida | Miami-Dade County | MIAMI | 33125 |
Mã zip cộng 4 cho 33125 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
33125 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 33125 là gì? Mã ZIP 33125 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 33125. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
33125-0100 | USPS SMART LOCKER, MIAMI, FL |
33125-1000 | 1991 32ND AVE, MIAMI, FL |
33125-1001 | 3101 (From 3101 To 3199 Odd) 18TH TER, MIAMI, FL |
33125-1002 | 3100 (From 3100 To 3198 Even) 18TH TER, MIAMI, FL |
33125-1003 | 3201 (From 3201 To 3299 Odd) 18TH TER, MIAMI, FL |
33125-1004 | 3200 (From 3200 To 3298 Even) 18TH TER, MIAMI, FL |
33125-1005 | 3301 (From 3301 To 3399 Odd) 18TH TER, MIAMI, FL |
33125-1006 | 3300 (From 3300 To 3398 Even) 18TH TER, MIAMI, FL |
33125-1007 | 3401 (From 3401 To 3499 Odd) 18TH TER, MIAMI, FL |
33125-1008 | 3400 (From 3400 To 3498 Even) 18TH TER, MIAMI, FL |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 33125
JOSE MARTI là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 33125. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng JOSE MARTI.
-
JOSE MARTI Bưu điện
ĐịA Chỉ 425 NW 27TH AVE, MIAMI, FL, 33125-9998
điện thoại 305-541-2478
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 33125 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 33125
Mã Bưu 33125 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ MIAMI, Miami-Dade County, Florida. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 33125 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 33135, 33142, 33145, 33255, và 33136, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 33125 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
33135 | 2.051 |
33142 | 3.244 |
33145 | 3.467 |
33255 | 3.494 |
33136 | 3.512 |
33128 | 3.616 |
33130 | 4.051 |
33234 | 4.464 |
33134 | 4.648 |
33151 | 4.7 |
33152 | 4.7 |
33153 | 4.7 |
33163 | 4.7 |
33164 | 4.7 |
33188 | 4.707 |
33195 | 4.707 |
33197 | 4.707 |
33238 | 4.707 |
33239 | 4.707 |
33242 | 4.707 |
33243 | 4.707 |
33245 | 4.707 |
33247 | 4.707 |
33257 | 4.707 |
33265 | 4.707 |
33266 | 4.707 |
33269 | 4.707 |
33299 | 4.707 |
33101 | 4.712 |
33102 | 4.712 |
33111 | 4.712 |
33112 | 4.712 |
33116 | 4.712 |
33119 | 4.712 |
33127 | 4.777 |
33129 | 5.073 |
33231 | 5.216 |
33131 | 5.486 |
33222 | 5.632 |
33126 | 5.696 |
33133 | 6.326 |
33122 | 6.339 |
33206 | 6.564 |
33010 | 6.885 |
33132 | 6.95 |
33137 | 7.035 |
33124 | 7.512 |
33114 | 7.534 |
33147 | 7.582 |
33144 | 7.631 |
33146 | 7.734 |
33233 | 8.125 |
33150 | 8.28 |
33191 | 8.483 |
33166 | 8.524 |
33139 | 8.697 |
33155 | 8.872 |
33011 | 9.109 |
33017 | 9.109 |
33013 | 9.122 |
33002 | 9.167 |
33138 | 9.887 |
33198 | 9.894 |
33109 | 10.072 |
33143 | 10.242 |
33140 | 10.912 |
33149 | 11.08 |
33012 | 11.175 |
33167 | 12.163 |
33172 | 12.243 |
33174 | 12.363 |
33261 | 12.488 |
33168 | 12.548 |
33141 | 12.915 |
33192 | 13.094 |
33165 | 13.207 |
33054 | 13.544 |
33161 | 13.628 |
33256 | 14.031 |
33283 | 14.031 |
33296 | 14.031 |
33199 | 14.034 |
33156 | 14.672 |
33014 | 14.848 |
33173 | 14.987 |
33016 | 15.354 |
33181 | 15.415 |
33154 | 16.621 |
33184 | 17.09 |
33162 | 17.259 |
33182 | 17.499 |
33175 | 17.695 |
33158 | 17.726 |
33169 | 17.912 |
33178 | 18.421 |
33176 | 18.437 |
33056 | 18.44 |
33055 | 18.764 |
33015 | 19.013 |
33183 | 19.147 |
33160 | 20.209 |
33179 | 20.311 |
33280 | 20.677 |
33018 | 21.717 |
33180 | 21.923 |
33157 | 22.132 |
33025 | 22.579 |
33186 | 22.609 |
33194 | 22.963 |
33193 | 22.971 |
33106 | 23.205 |
33023 | 23.295 |
33009 | 23.356 |
33185 | 23.724 |
33008 | 23.786 |
33027 | 24.482 |
trường đại học trong Mã ZIP 33125
Trường học trong Mã ZIP 33125
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 33125 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Citrus Grove Elementary School | 2121 Nw 5th Street | Miami | Florida | PK-5 | 33125 |
Citrus Grove Middle School | 2153 Nw 3rd Street | Miami | Florida | 6-8 | 33125 |
Citrus Grove Occup Training | 357 Nw 22nd Avenue | Miami | Florida | PK-5 | 33125 |
Viết bình luận