You are here

Số Zip 5: 33314 - DAVIE, FORT LAUDERDALE, FL

Mã ZIP code 33314 là mã bưu chính năm DAVIE, FL. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 33314. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 33314. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 33314, v.v.

Mã Bưu 33314 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 33314 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
FL - FloridaBroward CountyDAVIE33314
FL - FloridaBroward CountyFORT LAUDERDALE33314

📌Nó có nghĩa là mã zip 33314 ở khắp các quận / thành phố.

Mã zip cộng 4 cho 33314 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

33314 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 33314 là gì? Mã ZIP 33314 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 33314. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
33314-0001 11301 (From 11301 To 11399 Odd) CENCOLIA AVE, DAVIE, FL
33314-1000 7301 (From 7301 To 7399 Odd) 30TH ST, DAVIE, FL
33314-1001 7500 (From 7500 To 7524 Even) 26TH CT, DAVIE, FL
33314-1002 7501 (From 7501 To 7515 Odd) 26TH CT, DAVIE, FL
33314-1003 7529 (From 7529 To 7561 Odd) 26TH CT, DAVIE, FL
33314-1004 7501 (From 7501 To 7521 Odd) 28TH ST, DAVIE, FL
33314-1005 7500 (From 7500 To 7532 Even) 28TH ST, DAVIE, FL
33314-1007 7534 (From 7534 To 7598 Even) 28TH ST, DAVIE, FL
33314-1008 2700 (From 2700 To 2798 Even) 75TH AVE, DAVIE, FL
33314-1009 7523 (From 7523 To 7599 Odd) 28TH ST, DAVIE, FL

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 33314 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 33314

Mỗi chữ số của Mã ZIP 33314 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 33314

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 33314

img_postcode

Mã ZIP code 33314 có 4,577 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 33314.

ZIP Code:33314

Mã Bưu 33314 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 33314 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ DAVIE, Broward County, Florida. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 33314 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 33329, 33317, 33328, 33312, và 33024, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 33314 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
333290.958
333174.601
333284.828
333125.034
330245.122
330216.374
333366.396
333886.411
333246.495
333157.475
333377.814
330268.675
330048.711
330238.851
333138.996
330209.14
333119.705
333229.891
333029.923
333039.923
333079.923
333109.923
333189.923
333209.923
333359.923
333389.923
333399.923
333409.923
333459.923
333469.923
333499.923
330229.931
330819.931
330829.931
330839.931
330849.931
3333010.166
3339410.309
3331610.775
3332510.895
3302511.108
3334811.134
3335511.134
3330111.292
3301911.528
3300812.471
3331912.603
3330412.664
3300912.682
3335912.705
3302813.247
3317913.265
3330513.504
3305613.604
3335113.987
3316914.16
3330914.276
3332314.461
3305514.516
3328014.589
3333114.651
3318014.762
3330615.331
3302715.379
3333415.589
3332615.667
3306816.153
3316216.361
3332116.387
3316016.782
3330817.433
3301517.687
3305418.689
3333219.331
3316819.759
3316719.765
3307119.803
3332719.836
3301419.881
3316119.985
3306920.085
3302920.29
3306320.381
3318120.575
3309320.738
3309720.738
3306620.866
3306021.083
3306121.185
3307721.185
3326121.302
3315421.404
3307521.903
3301622.781
3306522.801
3301323.804
3301223.99
3301824.148
3300224.183
3315024.216
3301124.266
3301724.266
3314724.325
3313824.405
3306224.527
img_return_top

trường đại học trong Mã ZIP 33314

img_university

viện bảo tàng trong Mã ZIP 33314

img_museum
BUEHLER PLANETARIUM AND OBSERVATORY là số museum duy nhất trong Mã ZIP 33314. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ và số điện thoại, museum discipline bên dưới. Nhấp vào liên kết để tìm thêm thông tin về BUEHLER PLANETARIUM AND OBSERVATORY.

Thư viện trong Mã ZIP 33314

img_library
ALVIN SHERMAN LIBRARY, RESEARCH & INFORMATION TECHNOLOGY CTR là số library duy nhất trong Mã ZIP 33314. You can find the address and phone number below. Nhấp vào liên kết để tìm thêm thông tin về ALVIN SHERMAN LIBRARY, RESEARCH & INFORMATION TECHNOLOGY CTR.

Trường học trong Mã ZIP 33314

img_university

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 33314 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.

Trường học TênĐịA ChỉThành PhốBangLớpMã Bưu
College Academy At Bcc 3501 Sw Davie RoadFort Lauderdale Florida33314
Davie Elementary School 7025 Sw 39th StreetDavie FloridaPK-533314
Nova Blanche Forman Elementary 3521 Davie RoadDavie FloridaKG-533314
Nova Dwight D. Eisenhower Elem 6501 Sw 39th StreetDavie FloridaKG-533314
Nova High School 3600 College AvenueDavie FloridaKG-1233314
Nova Middle School 3602 College AvenueDavie Florida6-833314
Somerset Academy Davie Charter 3788 Sw 64 AvenueDavie FloridaKG-533314
Số Zip 5: 33314 - DAVIE

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận